Báo giá

Báo giá thi công và hoàn thiện nội thất

phong khach biet thu hien dai - Báo giá thi công và hoàn thiện nội thất

Báo giá thi công và hoàn thiện nội thất

Tham khảo:CÔNG BỐ GIÁ VLXD CÁC TỈNH, THÀNH -Vật liệu xây dựng Việt Nam (64 tỉnh thành cả nước): Bảng giá vật liệu xây dựng

 Báo giá thi công và hoàn thiện nội thất Tham khảo: Báo giá Hoàn thiện nội thất căn hộ 100m2

Số TTNội dung công việcĐơn vị Khối lượng Đơn giá (VNĐ)Thành tiền (VNĐ)
V.liệu N.CôngV.liệu N.Công
IPHẦN KHUNG THÔ 31,220,000 30,750,000
1Bê tông lanh tô đá 1×2 mác200t.bộ 1.001,500,0002,000,000 1,500,000 2,000,000
2Xây tường gạch ống 8x8x18 dày 100, vữa mác 75 – gạch ống: Tuynel 8x8x18, Cát: Tân Ba, Xi măng: Hà Tiên Im2 100.00155,00070,000 15,500,000 7,000,000
– Tường ngăn bên trong: 38*2.9-0.8*2.0*7 100.00 – –
3Trát tường, vữa mác 75m2 200.0028,50058,000 5,700,000 11,600,000
* Tường xây mới: 200.00 – –
4Xây và tô trát dặm vá tường, vữa mác 75 tại các vị trí sau:t.bộ 1.001,000,0001,800,000 1,000,000 1,800,000
– Các ổ điện bổ sung thêm và một số ổ điện di dời theo thiết kế mới – –
– Các vị trí đục đi ống ga máy lạnh – –
– Các vị trí đục đi ống cấp thoát nước – –
– Các vị trí đục hộp gen để kiểm tra và đấu nối ống – –
5Cán hồ Mác 75 dày trung bình 5-7cm – Cát: Tân Ba, Xi Măng: Hà Tiên Im2 100.00 60,00065,000 6,000,000 6,500,000
* Nền nhà: 7.83*13.15+0.65*3 100.00 – –
6Chống thấm WC bằng Sika latex trộn với xi măngvị trí 2.00 550,000400,000 1,100,000 800,000
7Lắp dựng cửa cho phòng WC và phòng ngủbộ 7.00 60,000150,000 420,000 1,050,000
 – –
IIPHẦN HOÀN THIỆN VÀ TRANG TRÍ NỘI THẤT 226,275,000 31,405,000
aPhần ốp, lát gạch, đá – –
1Lát gạch nền – gạch bóng kính Taicera 600×600 (giá khoảng 210’000đ/m2)m2 100.00 245,00080,000 24,500,000 8,000,000
* Nền: (7.83*13.15+0.65*3-2.9*1.6-3.1*1.5-1.6*2.3)*1.1 100.00 – –
2Lát gạch nền – gạch Prime, kích thước 300×300, (giá khoảng 170’000đ/m2)m2 15.00205,00090,000 3,075,000 1,350,000
– Nền WC: (2.9*1.6+3.1*1.5+1.6*2.3)*1.05 15.00 – –
3Ốp gạch tường – gạch Prime, kích thước 300×600, (giá khoảng 180’000đ/m2)m2 68.00215,000110,000 14,620,000 7,480,000
– WC: (((2.9+1.6)*2+(3.1+1.5)*2+(1.6+2.3)*2)*2.7-0.7*2*3-1.4*2.7)*1.1 68.00 – –
4Ốp gạch len chân tường 120×600m 80.0037,00018,000 2,960,000 1,440,000
– Chân tường: 80.00 – –
5Ốp đá granite – Đá kim sa trungm 8.00 1,100,000 8,800,000 –
– Mặt bếp: 3.5+2.5 6.00 – –
– Mặt lavabo: 1+1 2.00 – –
 – –
bPhần bả matíc,  sơn nước – –
1Bả matíc và sơn nước tường trong nhà: bột trét Dulux, sơn lót Dulux, sơn nước ICI-Dulux 5 in 1m2 355.00 69,00037,000 24,495,000 13,135,000
– Tường xây mới: 198-68 130.00 – –
– Tường bao hiện trạng: 115 115.00 – –
– Trần: 110 110.00 – –
cPhần trần thạch cao – –
1Cung cấp và lắp dựng trần thạch cao khung nhôm chìm giật cấp trang trí – Sử dụng tấm thạch cao Gyproc dày 9mm, khung xương Vĩnh Tường M29m2 100.00 155,000 15,500,000 –
– Trần: (7.8*13.1-1.6*2.9-1.5*3.1-1.6*2.3)*1.2 100.00 – –
2Cung cấp và lắp dựng trần thạch cao khung nhôm chìm giật cấp trang trí – Sử dụng tấm thạch cao chống ẩm Gyproc dày 9mm, khung xương Vĩnh Tường M29m2 80.00 175,000 14,000,000 –
– Trần WC: (1.6*2.9+1.5*3.1+1.6*2.3)*1.05 15.00 – –
dPhần gỗ và vách kính phòng tắm – –
1Cung cấp và lắp đặt Cửa panô gỗ kính – gỗ Căm xe, (không bao gồm khoá)m2 15.00 3,300,000 49,500,000 –
– Cửa vào phòng ngủ: 0.96*2.26*3 6.00 – –
– Cửa vào phòng WC, kho: 0.84*2.23*4 8.00 – –
2Khoá cửa – khoá trònbộ 7.00175,000 1,225,000 –
3Tủ bếp trên và dưới – gỗ căm xem 6.008,500,000 51,000,000 –
– Tủ trên và tủ dưới: 6 6.00 – –
4Cung cấp và lắp đặt vách kính, kính trắng cường lực dày 10mm (phụ kiện inox 304)m2 6.00 1,850,000 11,100,000 –
– Vách kính phòng tắm: 1.5*2.1*2 6.00 – –
5Cung cấp và lắp đặt vách kính phòng bếp, kính trắng cường lực dày 8mm sơn màum 5.00 1,100,000 5,500,000 –
– Vách kính ốp bếp: 5 5.00 – –
IIIHỆ THỐNG ĐIỆN 52,363,000 9,975,000
1Dây điện đơn, loại dây 1×1.5mm2 – Cađivim 900.004,350 3,915,000 –
2Dây điện đơn, loại dây 1×2.5mm2 – Cađivim 800.006,850 5,480,000 –
3Dây điện đơn, loại dây 1×4.0mm2 – Cađivim 100.0012,700 1,270,000 –
4Dây anten – Cáp 5cm 50.007,500 375,000 –
5Dây điện thọai – Sinom 50.005,900 295,000 –
6Dây cáp mạng – AMPm 50.0018,600 930,000 –
7Ống luồng dây điện -Vigam 400.005,800 2,320,000 –
8CB chống giật 25A – Panasoniccái 1.00786,000 786,000 –
9Đèn led âm trần D114bộ 42.00165,000 6,930,000 –
10Đèn hắt led âm trầnm 30.00150,000 4,500,000 –
11Đèn trang trí gắn tường, đèn soi gươngbộ 5.00350,000 1,750,000 –
12Đèn chùm trang trí P.Kháchbộ 1.005,000,000 5,000,000 –
13Máy hút mùi cho bếpcái 1.003,700,000 3,700,000 –
14Ổ cắm đôi 3 chấu- Panasoniccái 22.00115,000 2,530,000 –
15Ổ cắm tivi – Panasoniccái 4.0078,000 312,000 –
16Ổ cắm điện thoại – Panasoniccái 4.00104,000 416,000 –
17Ổ cắm mạng- Panasoniccái 4.00143,500 574,000 –
18Công tắc đơn-220V-10A – Panasoniccái 25.0069,000 1,725,000 –
19Hộp điện 60x100mmcái 30.004,500 135,000 –
20Hộp đấu dây 150x150mmcái 10.0012,000 120,000 –
21Vật tư phụt.bộ 1.001,500,000 1,500,000 –
22Nhân công lắp đặt toàn bộ hệ thống điện cho toàn nhàm2 105.0095,000 – 9,975,000
23Cung cấp và lắp đặt ống gas cho máy lạnh 1-2,0HP (Sử dụng ống Malaixia dày 5,5dem, ống thoát nước D21-Bình Minh, và dây điện 2.5mm-CADIVI): 3 phòng ngủ và 1 phòng kháchm 40.00195,000 7,800,000 –
IVHỆ THỐNG CẤP – THOÁT NƯỚC 24,340,000 6,300,000
1Cung cấp và thi công phần ống cấp thoát nước cho toàn nhà và phụ kiện – Bình minht.bộ 1.00 4,800,0005,400,000 4,800,000 5,400,000
2Chậu xí bệt – Inax C-504VRN màu trắngbộ 2.002,860,000 5,720,000 –
3Chậu lavabô – Inax màu trắng (gồm bộ xả và vòi rửa)bộ 2.001,550,000 3,100,000 –
4Dây xịt vệ sinh – Inaxcái 2.00380,000 760,000 –
5Vòi tắm hương sen nóng, lạnh – Inaxbộ 2.001,350,000 2,700,000 –
6Gương soi – Đình Quốccái 2.00375,000 750,000 –
7Vòi rửa đơn lạnh – Caesarcái 2.00160,000 320,000 –
8Bộ thiết bị phòng tắm 6 món – Inaxbộ 2.00850,000 1,700,000 –
9Phểu thu sàn inoxcái 4.0035,000 140,000 –
10Gia công lắp đặt khung inox cho bàn lavabocái 2.00900,000 1,800,000 –
11Cung cấp và lắp đặt hệ thống ống nước nóng năng lượng mặt trời, ống chịu nhiệt PPR và phụ kiện-Vesbovị trí 3.00850,000300,000 2,550,000 900,000
 – –
VCÁC CÔNG VIỆC KHÁC 5,000,000 8,000,000
1Che chắn công trình trong quá trình thi công (dàn giáo và bạc sọc) – lắp dựng và tháo dỡt.bộ 1.005,000,0008,000,000 5,000,000 8,000,000
 – –
 – –
 – –
TỔNG CỘNG: 339,198,000 86,430,000
GIÁ TRỊ XÂY LẮP TRƯỚC THUẾ: 425,628,000
ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *