Bạn đã hiểu ý nghĩa và vai trò của bát quái trong phong thủy chưa? Nếu chưa, hãy cùng chúng tôi khám phá. Bát quái trong phong thủy đại diện cho tám biểu tượng có xuất xứ từ vũ trụ học, và chúng mang đến nhiều ý nghĩa và vai trò quan trọng. Hãy cùng tham khảo bài viết sau để tìm hiểu chi tiết về bát quái và tầm quan trọng của nó trong lĩnh vực phong thủy.
Giải thích ý nghĩa của sơ đồ bát quái, Bát quái đồ được xem như một công cụ để giúp chúng ta thực hiện được việc đó. Đồ hình bát quáinày được phân chia thành tám cung đại diện cho tám lĩnh vực của đời sống: Quan Lộc, Tình Duyên, Gia Đạo, Tài Lộc, Quý Nhân, Tử Tức, Học Thức và Danh Vọng và mỗi khu vực lại có những đồ vật phát huy năng lực riêng.
Bát quái là gì?
Khái niệm: Bát quái là tập hợp 8 biểu tượng xuất phát từ lĩnh vực vũ trụ học. Mỗi biểu tượng trong bát quái được hình thành bằng sự kết hợp của nét liền (đại diện cho thái cực dương) và nét đứt (đại diện cho thái cực âm). Bát quái có 8 cách kết hợp biểu tượng với nhau, và do đó, chúng được gọi là “bát quái.”
Sử dụng trong phong thủy:
Bát quái thường được sử dụng trong lĩnh vực phong thủy, thường nhằm mục đích xua đuổi năng lượng tiêu cực hoặc ám ảnh khỏi ngôi nhà. Chính vì vậy, việc đặt bát quái ở vị trí phù hợp được xem là quan trọng để đảm bảo gia đình có được lợi ích tốt nhất từ chúng.
Sự hình thành của bát quái:
Bát quái ra đời thông qua quá trình tương tác và giao thoa giữa thái cực âm và thái cực dương. Nét liền tượng trưng cho cực dương, trong khi nét đứt tượng trưng cho cực âm. Mỗi biểu tượng trong bát quái đại diện cho một số cố định của các khả năng kết hợp giữa cực âm và cực dương, thường là 3 nét liền. Kết hợp này dẫn đến việc tạo ra 64 quẻ trong Kinh Dịch.
Nguyên lý hoạt động của bát quái trận:
Bát quái trận hoạt động dựa trên sự quan sát và nghiên cứu sự chuyển động của các luồng khí qua chu trình của thái cực âm và thái cực dương. Các nhà phong thủy quan sát sự tương quan giữa các yếu tố trong tự nhiên và tạo ra các mô hình có thể áp dụng vào cuộc sống hàng ngày. Hiểu rõ nguyên lý hoạt động này có thể giúp ngăn ngừa các tác động tiêu cực và xấu trong cuộc sống.
Công dụng của bát quái
Bát quái có nhiều công dụng, trong đó công dụng chính là xua đuổi tà ma và năng lượng tiêu cực từ môi trường bên ngoài. Chúng có khả năng hội tụ năng lượng tích cực từ vũ trụ để biến năng lượng xấu thành năng lượng tích cực hoặc để làm cho ngôi nhà của bạn trở nên tốt hơn.
Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại gương bát quái với từng công dụng cụ thể, mà không phải ai cũng biết. Dưới đây là một số loại gương bát quái và công dụng của chúng:
1. Gương bát quái đồng (Gương bát quái lồi):
Gương bát quái đồng được chế tạo từ đồng nguyên chất, thuộc hành kim, và có công dụng chính là ngăn chặn và phản xạ lại năng lượng xấu và hung khí từ bên ngoài. Loại gương này bền vững và có khả năng giải tỏa các luồng năng lượng tiêu cực khi được đặt ở một vị trí cụ thể.
2. Bát quái lõm:
Bát quái lõm được sử dụng để đem năng lượng tích cực vào gia đình. Thường được sử dụng khi ngôi nhà không phù hợp với gia chủ hoặc có nhiều tình kỵ. Bát quái lõm thu hút năng lượng tích cực và cát khí từ các nguồn tự nhiên như ao hồ, sông, biển.
3. Bát quái phẳng:
Bát quái phẳng có nhiều công dụng và có khả năng thu hút nhiều năng lượng tích cực nhất. Loại bát quái này thường được sử dụng rộng rãi trong phong thủy. Bát quái phẳng có khả năng thu hút cát khí và năng lượng tích cực cho ngôi nhà, tuy nhiên, việc lựa chọn vị trí treo gương cũng quan trọng để đạt hiệu quả tối đa.
Tra cứu cung mệnh sơ đồ bát quái theo tuổi
Bảng tra cứu cung mệnh Bát trạch theo tuổi. Quái số được chia làm hai nhóm là Đông tứ trạch bao gồm 1, 3, 4, 9 và Tây tứ trạch bao gồm 2, 6, 7 và 8. Mỗi quái số đều bao hàm các hướng “Cát”, “Hung”, trong đó, các hướng Sinh Khí và Diên Niên là các hướng “Thượng cát”, hướng Thiên Y là hướng “trung cát”.
8 cung bát quái trong phong thuỷ nhà ở
Quái số được chia làm hai nhóm là Đông tứ trạch bao gồm 1, 3, 4, 9 và Tây tứ trạch bao gồm 2, 6, 7 và 8. Mỗi quái số đều bao hàm các hướng “Cát”, “Hung”, trong đó, các hướng Sinh Khí và Diên Niên là các hướng “Thượng cát”, hướng Thiên Y là hướng “trung cát” và hướng Phục Vị là hướng “tiểu cát”. Các hướng hung bao gồm Họa Hại, Ngũ Quỷ, Lục Sát và Tuyệt Mệnh.
Phân tích từng quái trong bát quái
1 ♦ Tên quái: Càn
Vị trí: ở trên rời
Quan hệ gia đình: Cha, chồng, chủ nhà, tổng thống, vua
Hướng theo Hậu thiên Bát quái: Tây Bác
Ngũ hành: kim
Màu sác: Vàng, bạc, trẳng
Bộ phận cơ thể: Đầu, phổi
Số Lạc thư: 6
2 ♦ Tên quái: Chấn
Vị trí: trong sấm
Quan hệ gia đình: Con trai cả
Hướng theo Hậu thiên Bát quái: Đông
Hành: mộc
Màu: Xanh lá cây
Bộ phận cơ thể: Chân, gan
Số Lạc thư: 3
3 ♦ Tên quái: Khảm
Vị trí: trong thủy
Quan hệ gia đình: con trai giữa hoặc người đàn ông trung tuổi
Hướng theo Hậu thiên Bát quái: Bắc
Hành: thủy
Màu: Đen, xanh da trời
Bộ phận cơ thể: Tai, máu, thận
SỐ Lạc thư: 1
4 ♦ Tên quái: Cấn
Vị trí: trong núi
Quan hệ gia đình: Con trai út hoặc con
Hướng theo Hậu thiên Bát quái: Đông bâc
Hành: Thổ
Màu: nâu, vàng
Bộ phận cơ thể: Tay, ngón tay
SỐ Lạc thư: 8
5 ♦ Tên quái: Khôn
Vị trí: Trong đất
Quan hệ gia đình: Mẹ, vợ, bà, cụ bà
Hướng theo Hậu thiên Bát quái: Tây Nam
Hành: Thổ
Màu: Nâu, vàng
Bộ phận cơ thể: bụng, dạ dày
SỐ Lạc thư: 2
6 ♦ Tên quái: Tốn
Vị trí: Trong gió
Quan hệ gia đình: Con gái cả
Hướng theo Hậu thiên Bát quái: Đông Nam
Hành: Mộc
Màu: Xanh lá cây
Bộ phận cơ thể: Đùi, mông, thắt lưng
SỐ Lạc thư: 4
7 ♦ Tên quái: Ly
Vị trí: trong hỏa
Quan hệ gia đình: Con gái giữa hoặc người phụ nữ tuổi trung niên
Hướng theo Hậu thiên Bát quái: Nam
Hành: Hỏa
Màu: Đỏ, tía, cam sẫm, hồng
Bộ phận cơ thể: Mât, tim
SỐ Lạc thư: 9
8 ♦ Tên quái: Đoài
Vị trí: trong hồ
Quan hệ gia đình: Con gái út hoặc thiếu nữ
Hướng theo Hậu thiên Bát quái: Tây
Hành: Kim
Màu: Vàng, bạc, trắng
Bộ phận cơ thể: Miệng, răng, lưỡi, ngực
Số Lạc thư: 7
sơ đồ bát trạch
bát cẩm trạch theo tuổi
Giải thích ý nghĩa của sơ đồ bát quái – Bát quái theo Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bát quái (zh: 八卦, bính âm: nghĩa là “tám biểu tượng”) là 8 quẻ (Càn, Đoài, Ly, Chấn, Tốn, Khảm, Cấn, Khôn) được sử dụng trong vũ trụ học Đạo giáo như là đại diện cho các yếu tố cơ bản của vũ trụ, được xem như là một chuỗi tám khái niệm có liên quan với nhau. Mỗi quẻ gồm ba hàng, mỗi hàng là nét rời (hào âm) hoặc nét liền (hào dương), tương ứng đại diện cho âm hoặc dương.
Bát quái có liên quan đến triết học thái cực và ngũ hành. Các mối quan hệ giữa các quẻ được thể hiện trong hai đồ hình là Tiên Thiên Bát Quái (先天 八卦)hay còn gọi là Phục Hy bát quái (伏羲 八卦), và Hậu Thiên Bát Quái (后天 八卦)hay còn gọi là Văn Vương bát quái. Bát quái được ứng dụng trong thiên văn học, chiêm tinh học, địa lý, phong thủy, giải phẫu học, gia đình, và những lĩnh vực khác.
Kinh Dịch của Trung Quốc cổ đại có 64 quẻ được tạo ra từ cách bắt cặp 8 quẻ của bát quái, và có những lời bình giải cho từng quẻ này.
乾 Càn ☰ |
兌 Đoài ☱ |
離 Ly ☲ |
震 Chấn ☳ |
巽 Tốn ☴ |
坎 Khảm ☵ |
艮 Cấn ☶ |
坤 Khôn ☷ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thiên/Trời | Trạch/Đầm/Hồ | Hỏa/Lửa | Lôi/Sấm | Phong/Gió | Thủy/Nước | Sơn/Núi | Địa/Đất |
天 Tiān | 澤(泽) Zé | 火 Huǒ | 雷 Léi | 風(风) Fēng | 水 Shuǐ | 山 Shān | 地 Dì |
Nguồn gốc
Bát quái có thể hình thành từ 2 nguồn. Đầu tiên là từ triết lý âm dương. Những mối tương quan trong triết lý này được cho là của Phục Hy, như sau:
- 無極生有極、有極是太極、
太極生兩儀、即陰陽;
兩儀生四象: 即少陰、太陰、少陽、太陽、
四象演八卦、八八六十四卦
Vô cực sanh hữu cực, hữu cực thị thái cực;
Thái Cực sanh lưỡng nghi, tức âm dương;
Lưỡng nghi sanh tứ tượng: tức thiếu âm, thái âm, thiếu dương, thái dương;
Tứ tượng diễn bát quái, bát bát lục thập tứ quái.
Nguồn thứ 2 là từ Văn Vương nhà Chu: “Khi thế giới bắt đầu, đã có trời và đất. Trời phối hợp với đất sinh ra tất cả mọi thứ trong thế giới. Trời là quẻ Càn và đất là Khôn. Sáu quẻ còn lại là con trai và con gái của họ.”
Bát quái có liên quan đến ngũ hành, được các nhà phong thủy và y học cổ truyền Trung Quốc sử dụng. Ngũ hành gồm kim, mộc, thủy, hỏa, thổ. Quái khảm (nước) và quái ly (lửa) tương ứng trực tiếp với hành thủy và hành hỏa. Hành thổ tương ứng với quái Khôn (địa) và Cấn (núi). Hành mộc tương ứng với quái Tốn (gió) và Chấn (sấm). Hành kim tương ứng với quái càn (trời) và đoài (đầm).
Bát quái đồ
Tiên Thiên Bát Quái
卦名 Tên quái |
自然 Tự nhiên |
季节 Mùa màng |
性情 Tính tình |
家族 Gia đình |
方位 Phương hướng |
意義 Ý nghĩa |
---|---|---|---|---|---|---|
乾Càn | 天 Thiên/Trời | Hè | Sáng tạo | 父 Cha | 南 Nam | Năng lượng mở rộng, bầu trời. Xem thêm, thiên. |
巽Tốn | 風 Phong/Gió | Hè | Dịu dàng | 長女 Trưởng nữ/Con gái đầu | 西南 Tây Nam | Nhẹ nhàng xuyên qua, lùa qua, thấm qua – tính linh hoạt. |
坎Khảm | 水 Thủy/Nước | Thu | Sâu sắc | 中男 Thứ nam/Con trai thứ | 西 Tây | Nguy hiểm, sông chảy cuồn cuộn, vực thẳm, Mặt Trăng. |
艮Cấn | 山 Sơn/Núi | Thu | Tĩnh lặng | 少男 Thiếu nam/Út nam/Con trai út | 西北 Tây Bắc | Sự tĩnh lặng, không thay đổi. |
坤Khôn | 地 Địa/Đất | Đông | Nhường nhịn | 母 Mẹ | 北 Bắc | Năng lượng tiếp thu, có tính khuất phục. Xem thêm, địa. |
震Chấn | 雷 Lôi/Sấm | Đông | Kích động | 長男 Trưởng nam/Con trai đầu | 東北 Đông Bắc | Kích thích, cách mạng, bất hòa. |
離Ly | 火 Hỏa/Lửa | Xuân | Trung thành | 中女 Thứ nữ/Con gái thứ | 東 Đông | Chuyển động nhanh, rạng rỡ, mặt trời. |
兌Đoài | 澤 Trạch/Đầm/Hồ | Xuân | Hân hoan | 少女 Thiếu nữ/Út nữ/Con gái út | 東南 Đông Nam | Niềm vui, sự hài lòng, trì trệ, ứ đọng, tù hãm. |
Chú thích
Theo quy ước, có 4 hướng chính (Bắc, Nam, Đông, Tây) và 4 hướng phụ (Đông Bắc, Đông Nam, Tây Bắc, Tây Nam).
Quái số 1 (Đông tứ mệnh)
|
Quái số 2 (Tây tứ mệnh)
|
Quái số 3 (Đông tứ mệnh)
|
Quái số 4 (Đông tứ mệnh)
|
Quái số 6 (Tây tứ mệnh)
|
Quái số 7 (Tây tứ mệnh)
|
Quái số 8 (Tây tứ mệnh)
|
Quái số 9 (Đông tứ mệnh)
|
Xem thêm Đông tứ mệnh và tây tứ mệnh:
> https://kientrucsuvietnam.vn/dong-tu-trach/
https://kientrucsuvietnam.vn/tay-tu-trach/
Ý nghĩa của gương bát quái
Ý nghĩa chính của gương bát quái là một vật phong thủy có khả năng thu hút năng lượng tích cực từ vũ trụ. Gương bát quái được xem là một công cụ phong thủy mạnh mẽ có khả năng thu thập năng lượng tích cực từ môi trường xung quanh và mang lại may mắn cho gia đình.
Ngoài ra, gương bát quái còn có khả năng loại bỏ hoặc giảm thiểu tác động trực tiếp của năng lượng tiêu cực và tà ma trong những ngôi nhà xây dựng tại các vị trí không tốt, như cầu cống, nghĩa địa, cầu vượt, ngã ba, và nhiều vị trí khác. Sử dụng gương bát quái có thể giúp giải quyết những tình huống không may mắn, tạo môi trường kháng sát khí, đồng thời thu hút năng lượng tích cực cho gia đình.
Tuy nhiên, để tận dụng hết giá trị của gương bát quái, bạn cần biết cách lựa chọn vị trí đặt gương phù hợp và phù hợp với mục tiêu sử dụng của gia đình.
Những lưu ý khi sử dụng bát quái
Khi sử dụng gương bát quái, bạn cần tuân theo một số lưu ý sau để đảm bảo rằng nó sẽ có hiệu quả tối ưu:
Nên đặt gương bát quái ở những vị trí như cửa sổ hoặc nơi có tầm nhìn trực diện đối diện với đường đi, sân nhà, hoặc các yếu tố nước như các con sông, hồ, và vật sắt như cầu và đường ray. Điều này có thể giúp ngăn chặn năng lượng xấu và cải thiện khí trường xung quanh.
Để tăng hiệu quả, nên đặt gương bát quái ở vị trí có thể chiếu thẳng vào những yếu tố tiêu cực để đảm bảo rằng chúng sẽ bị phản xạ và tạo ra tác động tích cực.
Nếu nhà bạn đối diện với các ngôi đình miếu, các nơi tôn thờ, hoặc có nhiều yếu tố tâm linh khác, hãy cân nhắc trước khi sử dụng gương bát quái ở vị trí gần cửa nhà để tránh xung đột về tâm linh.